--

dry pint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry pint

+ Noun

  • đơn vị khô của Hoa Kỳ bằng 0,5 lít hoặc 33,6 khối in-sơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry pint"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dry pint"
    dry-point dry pint
  • Những từ có chứa "dry pint" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đút bát
Lượt xem: 456